1. Vật liệu Nano (Nanomaterials): Vật liệu nano có kích thước từ 1 đến 100 nanomet. Các hạt nano thường có các tính chất đặc biệt khác với những gì chúng thể hiện ở kích thước lớn hơn, nhờ vào sự gia tăng diện tích bề mặt nên vật liệu này có thể tạo ra các sản phẩm với tính năng vượt trội. Vật liệu được sử dụng trong y sinh (thuốc nano, liệu pháp trị liệu), pin mặt trời, cảm biến, vật liệu composite nhẹ nhưng bền.
2. Vật liệu thông minh (Smart Materials): Các vật liệu có khả năng tự động phản hồi với các tác nhân kích thích từ môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, áp lực hoặc điện trường. Tính linh hoạt và khả năng thay đổi hình dạng, đặc tính theo môi trường giúp mở ra nhiều ứng dụng đa dạng. Vật liệu được sử dụng trong các cảm biến, bộ điều khiển tự động, thiết bị y tế (các mạch nhân tạo điều khiển theo nhịp tim) và các cấu trúc tự phục hồi.
3. Vật liệu siêu dẫn (Superconducting Materials): Đây là các vật liệu có khả năng dẫn điện mà không có sự mất mát năng lượng dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Tính siêu dẫn mở ra khả năng phát triển các công nghệ điện năng hiệu quả cao, không tổn thất năng lượng. Vật liệu được sử dụng trong các nam châm siêu dẫn, hệ thống điện hạt nhân, thiết bị y tế như máy MRI, và các mạch điện tốc độ cao.
4. Vật liệu 2D (Two-dimensional Materials): Vật liệu có độ dày chỉ bằng một hoặc vài lớp nguyên tử, nổi bật nhất là graphene (một lớp đơn nguyên tử carbon). Vật liệu 2D có tính dẫn điện, độ bền và tính đàn hồi vượt trội trong một hình thái siêu mỏng, tạo ra tiềm năng trong việc phát triển các thiết bị công nghệ nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ. Vật liệu được sử dụng trong vi điện tử, pin và siêu tụ điện, thiết bị cảm biến, và vật liệu trong y học.
5. Vật liệu quang điện (Optoelectronic Materials): Vật liệu có khả năng chuyển đổi năng lượng điện thành ánh sáng hoặc ngược lại, như diode phát sáng (LED), tế bào quang điện, và cảm biến quang. Vật liệu quang điện là nền tảng của nhiều công nghệ hiện đại như màn hình hiển thị, hệ thống thông tin và năng lượng tái tạo. Vật liệu được sử dụng trong công nghệ LED, màn hình điện tử, tế bào năng lượng mặt trời, và hệ thống truyền thông quang học.
6. Vật liệu tổ hợp (Composite Materials): Vật liệu tổ hợp là sự kết hợp của hai hay nhiều vật liệu với mục đích tạo ra vật liệu có tính chất vượt trội hơn so với từng thành phần đơn lẻ. Vật liệu này có khả năng tối ưu hóa các đặc tính của các vật liệu đơn lẻ, tăng tính linh hoạt trong thiết kế. Vật liệu được sử dụng trong ngành hàng không, xây dựng, và các ngành công nghiệp nặng nhờ tính năng nhẹ nhưng bền và cứng hơn.
7. Vật liệu sinh học (Biomaterials): Đây là các vật liệu tương thích sinh học, được sử dụng trong các ứng dụng y tế như cấy ghép, sửa chữa mô, hoặc sản xuất các sản phẩm thay thế sinh học. Khả năng tương tác với cơ thể con người mà không gây ra phản ứng tiêu cực là yếu tố quan trọng, mở ra tiềm năng trong y học cá nhân hóa. Vật liệu sử dụng trong chế tạo các bộ phận nhân tạo (xương, răng), các dụng cụ y tế (stent, van tim nhân tạo).
8. Vật liệu tái tạo năng lượng (Energy Harvesting Materials): Vật liệu có khả năng thu thập và chuyển đổi năng lượng từ môi trường như ánh sáng mặt trời, nhiệt, hoặc chuyển động cơ học thành năng lượng điện. Với xu hướng phát triển bền vững, các vật liệu tái tạo năng lượng đang trở thành giải pháp quan trọng cho năng lượng sạch. Vật liệu được sử dụng trong các hệ thống điện năng lượng mặt trời, thiết bị tạo điện từ nhiệt và cơ học, cảm biến không dây.

Mã ngành: 7520309

Mã trường: MDA

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01

Hotline: 0984 198983, 0983 572356