|
Cơ lí thuyết
|
-
Hoàng Văn Đa, Cơ học lý thuyết - Đề thi, Đáp án, Bài tập chọn lọc cho 15 năm Olympic Cơ học toàn quốc 1989-2003, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003.
|
|
|
-
Hoàng Văn Đa, Trần Đình Sơn, Vũ Duy Sơn, Bài tập Cơ lý thuyết, Trường ĐH Mỏ - Địa chất, 2001.
|
|
|
-
Hoàng Văn Đa, Nguyễn Hải, Nguyễn Thạc Sỹ, Giáo trình Cơ học lý thuyết, NXB Giao thông vận tải, 1998.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyễn Hải, Cơ học ứng dụng, Trường ĐH Mỏ - Địa chất (in lần 1).
|
|
Giáo dục thể chất
|
- Bùi Ngọc Thọ, Lê Văn Cương, Lý Kế Cường, Lê Văn Nam, Lã Thanh Lịch, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Anh Minh, Phạm Khánh Ninh, Thái Việt Hưng, Giáo trình Giáo dục thể chất, Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2003.
|
|
Hình họa
|
-
Trần Hồng Hải, Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên, Hoàng Văn Tài, Phạm Thị Mai Anh, Đỗ Việt Anh, Giáo trình Hình họa-Vẽ kỹ thuật, Nhà xuất bản Xây dựng, 2018
|
|
Hóa học
|
-
Công Tiến Dũng, Vũ Kim Thư, Hóa học đại cương, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.
|
|
|
-
Hoàng Bá Năng, Vũ Kim Thư, Lê Thị Phương Thảo, Hóa học vô cơ, NXB Giao thông vận tải, 2007.
|
|
|
- Hoàng Bá Năng, Hóa học vô cơ, NXB Giao thông vận tải, 1999.
|
|
|
|
|
|
-
Hoàng Bá Năng, Nguyễn Hữu Hùng, Cơ sở lý thuyết hóa học, NXB Giao thông vận tải, 1998.
|
|
|
|
|
|
-
Hoàng Bá Năng, Nguyễn Hữu Hùng, Bài giảng cơ sở lý thuyết hóa học, Trường ĐH Mỏ - Địa chất, 1997.
|
|
|
- Lê Đỗ Ngạn, Hóa hữu cơ, NXB Giao thông vận tải, 1993.
|
|
|
- Hoàng Bá Năng, Nguyễn Hữu Hùng, Lê Đức Liêm, Cơ sở lý thuyết hóa học, Trường ĐH Mỏ - Địa chất, 1992.
|
|
|
- Hoàng Bá Năng, Hóa vô cơ, Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 1990.
|
|
|
- Kiều Dinh, Hóa đại cương và vô cơ, NXB Đại học & Trung học chuyên nghiệp Hà Nội, 1970.
|
|
Ngoại ngữ
|
- Phạm Văn Tuấn, Lê Ngọc Ánh, Nguyễn Minh Hồng, Trương Thị Thanh Thủy, Dương Thúy Hường, Giáo trình TACN Địa chất Dầu khí, Trường Đại học Mỏ- Địa chất, 2016.
|
|
Toán học
|
-
Tô Văn Đinh, Nguyễn Thị Lan Hương, Đào Xuân Hưng, Nguyễn Trường Thanh, Phương pháp tính, NXB Giáo dục, 2016.
|
|
|
- Nguyễn Văn Ngọc, Lý thuyết đồ thị và ứng dụng, NXB Giáo dục, 2013.
|
|
|
-
Lê Ngọc Lăng, Test và bộ đề Test phục vụ cho học sinh phổ thông, NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006.
|
|
|
-
Lê Ngọc Lăng, Giáo trình phương pháp số, Trường ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh & Trường ĐH Mỏ - Địa chất, 2004.
|
|
|
- Lê Ngọc Lăng, Luyện tập Toán cao cấp, NXB Giáo dục, 1994; NXB Đại học Sư phạm (tái bản), 2003.
|
|
|
-
Lê Ngọc Lăng, Giúp ôn tập Toán cao cấp, NXB Giáo dục, 1998; NXB Đại học Quốc gia Hà Nội (tái bản), 2002.
|
|
Vật lí
|
-
Vũ Bá Dũng, Lê Đắc Tuyên, Nguyễn Mạnh Hùng, Cơ sở Khoa học vật liệu, NXB Giao thông vận tải, 2019.
|
|
|
- Dư Thị Xuân Thảo, Nguyễn Thị Diệu Thu, Nguyễn Mạnh Hùng, Tống Bá Tuấn, Phạm Thị Trang, Bài tập Vật lí đại cương - Tập 1: Cơ học-Nhiệt học, NXB Đại học Sư phạm, 2016.
|
|
|
- Dư Thị Xuân Thảo, Đỗ Thị Hồng Hải, Lê Đắc Tuyên, Hồ Quỳnh Anh, Bài tập Vật lí đại cương - Tập 2: Điện từ học-Quang học sóng-Vật lí lượng tử-Vật lí hạt nhân, NXB Đại học Sư phạm, 2016.
|
|
|
- Dương Hải Triều, Vật lí đại cương, NXB Giao thông vận tải, 2006.
|
|
|
-
Đinh Nho Sinh, Trần Phi Việt, Nguyễn Xuân Chi, Dương Hải Triều, Vật lí đại cương, NXB Giao thông vận tải, 1998.
|
|
|
-
Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ, Vật lí đại cương - Tập 2: Điện học-Dao động-Sóng, NXB Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1991; NXB Giáo dục (tái bản), 1993.
|